Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thần dân
[thần dân]
|
subject; (nói chung) people
A king loved by his people/subjects
I don't know how I can ever thank you! Your people must be very proud of you!
Từ điển Việt - Việt
thần dân
|
danh từ
người dân ở một nước quân chủ
dẫu sớm thấy ngọn cờ điếu phạt, phận thần dân đâu chẳng toan còn (Nguyễn Đình Chiểu)